Có 1 kết quả:

猿臂 yuán bì ㄩㄢˊ ㄅㄧˋ

1/1

yuán bì ㄩㄢˊ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

arms like those of an ape — muscular, or long and dexterous

Bình luận 0